Đợt 1 | 08/1 - 31/3 | Đợt 5 | 16/7 - 31/7 |
Đợt 2 | 01/4 - 31/5 | Đợt 6 | 01/8 - 15/8 |
Đợt 3 | 01/6 - 30/6 | Đợt 7 | 16/8 - 31/8/ |
Đợt 4 | 01/7 - 15/7 | Đợt 8 | 01/9 - 15/9 |
Đợt 1 | 08/1 - 31/3 | Đợt 5 | 16/7 - 31/7 |
Đợt 2 | 01/4 - 31/5 | Đợt 6 | 01/8 - 15/8 |
Đợt 3 | 01/6 - 30/6 | Đợt 7 | 16/8 - 31/8 |
Đợt 4 | 01/7 - 15/7 | Đợt 8 | 01/9 - 15/9 |
TT | Ngành tuyển | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển |
01 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh) |
02 | Marketing | 7340115 | |
03 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | |
04 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | |
05 | Quản trị khách sạn | 7810201 | |
06 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | |
07 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) D01 (Toán, Văn, Anh) |
08 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7520216 | |
09 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | |
10 |
Truyền thông đa phương tiện |
7320104 |
A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) |