TÀI LIỆU HỌC TẬP CỬ NHÂN
CHƯƠNG TRÌNH VIỆT - HÀN
|
|||
STT | MÃ MÔN HỌC | TÊN MÔN HỌC | LINK |
1 | ACC114 | Nguyên lý kế toán | ACC114 |
2 | AUT103 | Động cơ đốt trong | AUT103 |
3 | AUT104 | Hệ thống điều khiển tự động trên ô tô | AUT104 |
4 | AUT105 | Lý thuyết ô tô | AUT105 |
5 | AUT106 | Tính toán thiết kế ô tô | AUT106 |
6 | AUT107 | Hệ thống điện, điện tử ô tô | AUT107 |
7 | AUT108 | Công nghệ chẩn đoán, sửa chữa và kiểm định ô tô | AUT108 |
8 | AUT118 | Hệ thống an toàn và ổn định trong ô tô | AUT118 |
9 | AUT134 | Động lực học ô tô | AUT134 |
10 | AUT135 | Kết cấu ô tô | AUT135 |
11 | AUT139 | Ô tô điện, hybrid và fuel cell | AUT139 |
12 | AUT152 | Kết cấu động cơ đốt trong | AUT152 |
13 | AUT153 | Hệ thống khung gầm ô tô | AUT153 |
14 | AUT632 | Nhập môn ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô | AUT632 |
15 | BUS102 | Nghiệp vụ ngoại thương | BUS102 |
16 | BUS103 | Thanh toán quốc tế | BUS103 |
17 | BUS115 | Kinh doanh quốc tế 1 | BUS115 |
18 | BUS116 | Kinh doanh quốc tế 2 | BUS116 |
19 | BUS124 | Hành vi tiêu dùng | BUS124 |
20 | BUS126 | Nghiệp vụ giao nhận và khai báo Hải quan | BUS126 |
21 | BUS208 | Thương mại điện tử | BUS208 |
22 | BUS222 | Mô phỏng đơn từ thương mại | BUS222 |
23 | CAP202 | Phân tích dữ liệu | CAP202 |
24 | CAP211 | Nhập môn công nghệ thông tin | CAP211 |
25 | CAP220 | CAD | CAP220 |
26 | CMP101 | Công nghệ phần mềm | CMP101 |
27 | CMP1016 | Ngôn ngữ lập trình C | CMP1016 |
28 | CMP1024 | Lập trình ứng dụng với Java | CMP1024 |
29 | CMP164 | Kỹ thuật lập trình | CMP164 |
30 | CMP167 | Lập trình hướng đối tượng | CMP167 |
31 | CMP170 | Lập trình trên môi trường Windows | CMP170 |
32 | CMP172 | Mạng máy tính | CMP172 |
33 | CMP175 | Lập trình Web | CMP175 |
34 | CMP177 | Lập trình trên thiết bị di động | CMP177 |
35 | CMP179 | Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm | CMP179 |
36 | CMP184 | Phân tích thiết kế hệ thống | CMP184 |
37 | CMP187 | Phát triển phần mềm mã nguồn mở | CMP187 |
38 | COS117 | Kiến trúc và hệ điều hành máy tính | COS117 |
39 | COS120 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | COS120 |
40 | COS122 | Cơ sở dữ liệu và quản trị cơ sở dữ liệu | COS122 |
41 | ECO105 | Kinh tế quốc tế | ECO105 |
42 | ECO107 | Kinh tế vi mô | ECO107 |
43 | ECO108 | Kinh tế vĩ mô | ECO108 |
44 | ECO110 | Nguyên lý thống kê kinh tế | ECO110 |
45 | ELE113 | Kỹ thuật điện | ELE113 |
46 | ELE116 | Kỹ thuật điện tử | ELE116 |
47 | ENC101 | Tiếng Anh 1 | ENC101 |
48 | ENC102 | Tiếng Anh 2 | ENC102 |
49 | ENC103 | Tiếng Anh 3 | ENC103 |
50 | ENC104 | Tiếng Anh 4 | ENC104 |
51 | ENC105 | Tiếng Anh 5 | ENC105 |
52 | ENC106 | Tiếng Anh 6 | ENC106 |
53 | ENC107 | Tiếng Anh 7 | ENC107 |
54 | FIN102 | Đầu tư quốc tế | FIN102 |
55 | FIN104 | Nghiệp vụ ngân hàng 1 | FIN104 |
56 | FIN105 | Nghiệp vụ ngân hàng 2 | FIN105 |
57 | FIN109 | Tài chính doanh nghiệp căn bản | FIN109 |
58 | FIN113 | Tài chính tiền tệ | FIN113 |
59 | FIN116 | Thuế 1 | FIN116 |
60 | FIN320 | Ngân hàng ảo | FIN320 |
61 | FIN321 | Thị trường chứng khoán ảo | FIN321 |
62 | INS105 | Nguyên lý bảo hiểm | INS105 |
63 | KOR101 | Tiếng Hàn - Nghe, nói 1 | KOR101 |
64 | KOR102 | Tiếng Hàn - Nghe, nói 2 | KOR102 |
65 | KOR103 | Tiếng Hàn - Nghe, nói 3 | KOR103 |
66 | KOR104 | Tiếng Hàn - Nghe, nói 4 | KOR104 |
67 | KOR105 | Tiếng Hàn - Nghe, nói 5 | KOR105 |
68 | KOR116 | Ngữ pháp tiếng Hàn 1 | KOR116 |
69 | KOR117 | Ngữ pháp tiếng Hàn 2 | KOR117 |
70 | KOR118 | Ngữ pháp tiếng Hàn 3 | KOR118 |
71 | KOR119 | Ngữ pháp tiếng Hàn 4 | KOR119 |
72 | KOR120 | Ngữ pháp tiếng Hàn 5 | KOR120 |
73 | KOR122 | Tiếng Hàn thương mại | KOR122 |
74 | KOR132 | Nhập môn ngôn ngữ Hàn Quốc | KOR132 |
75 | KOR133 | Tiếng Hàn - Đọc, viết 1 | KOR133 |
76 | KOR134 | Tiếng Hàn - Đọc, viết 2 | KOR134 |
77 | KOR135 | Tiếng Hàn - Đọc, viết 3 | KOR135 |
78 | KOR136 | Tiếng Hàn - Đọc, viết 4 | KOR136 |
79 | KOR137 | Tiếng Hàn - Đọc, viết 5 | KOR137 |
80 | KOR139 | Âm vị học tiếng Hàn | KOR139 |
81 | KOR140 | Từ vựng học tiếng Hàn | KOR140 |
82 | KOR141 | Cú pháp học tiếng Hàn | KOR141 |
83 | KOR143 | Văn học Hàn Quốc | KOR143 |
84 | KOR147 | Văn hóa doanh nghiệp Hàn Quốc | KOR147 |
85 | KOR149 | Phương pháp giảng dạy ngữ pháp tiếng Hàn | KOR149 |
86 | KOR150 | Phương pháp giảng dạy kỹ năng Viết, nói | KOR150 |
87 | KOR151 | Phương pháp giảng dạy văn hóa Hàn Quốc | KOR151 |
88 | KOR152 | Phương pháp đánh giá tiếng Hàn | KOR152 |
89 | KOR162 | Tiếng Hàn Nâng Cao 1 | KOR162 |
90 | KOR163 | Tiếng Hàn Nâng Cao 2 | KOR163 |
91 | LAW158 | Luật và khởi nghiệp | LAW158 |
92 | LAW175 | Luật vận tải và logistics | LAW175 |
93 | MAN1018 | Tổng quan về logistics và quản trị chuỗi cung ứng | MAN1018 |
94 | MAN1023 | Hàng hóa và bảo hiểm trong vận tải quốc tế | MAN1023 |
95 | MAN1024 | Hệ thống thông tin trong logistics và quản trị chuỗi cung ứng | MAN1024 |
96 | MAN1028 | Vận tải và khai thác cảng | MAN1028 |
97 | MAN111 | Quản trị bán hàng | MAN111 |
98 | MAN112 | Quản trị chất lượng | MAN112 |
99 | MAN114 | Quản trị chiến lược | MAN114 |
100 | MAN116 | Quản trị học | MAN116 |
101 | MAN117 | Quản trị buồng | MAN117 |
102 | MAN118 | Quản trị khách sạn | MAN118 |
103 | MAN119 | Quản trị kinh doanh quốc tế | MAN119 |
104 | MAN122 | Quản trị Marketing | MAN122 |
105 | MAN129 | Quản trị tài chính | MAN129 |
106 | MAN131 | Quản trị tiền sảnh | MAN131 |
107 | MAN132 | Quản trị văn phòng | MAN132 |
108 | MAN135 | Quản trị nguồn nhân lực | MAN135 |
109 | MAN158 | Quản trị chiến lược trong du lịch | MAN158 |
110 | MAN159 | Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch | MAN159 |
111 | MAN233 | Quản trị logistics | MAN233 |
112 | MAR104 | Marketing căn bản | MAR104 |
113 | MAR105 | Marketing ngân hàng | MAR105 |
114 | MAR109 | Marketing điện tử | MAR109 |
115 | MAR110 | Marketing truyền thông | MAR110 |
116 | MAR112 | Thiết lập hệ thống kênh phân phối | MAR112 |
117 | MAR120 | Marketing quốc tế | MAR120 |
118 | MAR129 | Marketing du lịch | MAR129 |
119 | MAR130 | Marketing dịch vụ | MAR130 |
120 | MAR136 | Đạo đức và trách nhiệm xã hội trong Marketing | MAR136 |
121 | MAT104 | Toán rời rạc | MAT104 |
122 | MAT106 | Đại số tuyến tính và giải tích | MAT106 |
123 | MET132 | Kỹ thuật nhiệt, lạnh | MET132 |
124 | POS103 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | POS103 |
125 | POS104 | Triết học Mác - Lênin | POS104 |
126 | POS105 | Kinh tế Chính trị Mác - Lênin | POS105 |
127 | POS106 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | POS106 |
128 | POS107 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | POS107 |
129 | PSY101 | Tâm lý học | PSY101 |
130 | PSY138 | Tâm lý và kỹ năng giao tiếp trong du lịch | PSY138 |
131 | SKL120 | Kỹ năng giao tiếp công sở | SKL120 |
132 | SKL121 | Thiết kế dự án | SKL121 |
133 | SOS101 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | SOS101 |
134 | SOS113 | Lịch sử Hàn Quốc | SOS113 |
135 | SOS116 | Văn hóa, xã hội Hàn Quốc | SOS116 |
136 | TOU101 | Địa lý du lịch | TOU101 |
137 | TOU102 | Dịch vụ chăm sóc khách hàng | TOU102 |
138 | TOU103 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | TOU103 |
139 | TOU105 | Thiết kế và điều hành tour | TOU105 |
140 | TOU106 | Tổ chức sự kiện | TOU106 |
141 | TOU107 | Tổng quan du lịch | TOU107 |
142 | TOU130 | Thống kê du lịch | TOU130 |