- KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
|
47 |
|
|
|
|
|
|
I.1.01 |
POS103 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
I.1.02 |
POS107 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
I.1.03 |
POS106 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
I.1.04 |
POS104 |
Triết học Mác – Lê nin |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
I.1.05 |
POS105 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
I.1.06 |
ENC101 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
I.1.07 |
ENC102 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
3 |
|
|
|
ENC101 |
|
I.1.08 |
ENC103 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
3 |
|
|
|
ENC102 |
|
I.1.09 |
ENC104 |
Tiếng Anh 4 |
3 |
3 |
|
|
|
ENC103 |
|
I.1.10 |
MAT101 |
Đại số tuyến tính |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
I.1.11 |
MAT118 |
Giải tích |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
I.1.12 |
ELE658 |
Nhập môn ngành Kỹ thuật điện |
3 |
2 |
|
|
1 |
|
|
I.1.13 |
PHY102 |
Vật lý điện từ |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
I.1.14 |
CAP221 |
Tin học kỹ thuật |
3 |
2 |
1 |
|
|
|
|
I.1.15 |
LAW106 |
Pháp luật đại cương |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
I.1.16 |
SKL115 |
Tư duy thiết kế dự án |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
I.1.17 |
SKL116 |
Đổi mới, sáng tạo và tư duy khởi nghiệp |
3 |
3 |
|
|
|
SKL115 |
|
- KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
|
103 |
|
|
|
|
|
|
II.1. Kiến thức bắt buộc (không có chuyên ngành/có chuyên ngành) |
88 |
|
|
|
|
|
|
II.1.01 |
ELE101 |
An toàn điện |
3 |
3 |
|
|
|
ELE108 |
|
II.1.02 |
ELE108 |
Giải tích mạch điện |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
II.1.03 |
ELE125 |
Máy điện 1 |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
II.1.04 |
ELE126 |
Máy điện 2 |
3 |
3 |
|
|
|
ELE125 |
|
II.1.05 |
ELE110 |
Khí cụ điện |
3 |
3 |
|
|
|
ELE108 |
|
II.1.06 |
ELE111 |
Kỹ thuật chiếu sáng |
3 |
3 |
|
|
|
ELE108 |
|
II.1.07 |
ELE130 |
Hệ thống cung cấp điện |
3 |
3 |
|
|
|
ELE108 |
|
II.1.08 |
ELE135 |
Truyền động điện |
3 |
3 |
|
|
|
CTR103 |
|
II.1.09 |
ELE236 |
CAD trong kỹ thuật điện |
3 |
1 |
2 |
|
|
|
|
II.1.10 |
ELE341 |
Thực hành máy điện |
1 |
|
1 |
|
|
|
ELE126 |
II.1.11 |
ELE446 |
Đồ án hệ thống cung cấp điện |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
II.1.12 |
ELE448 |
Đồ án truyền động điện |
1 |
|
|
1 |
|
|
ELE135 |
II.1.13 |
ELE356 |
Thực tập Công nhân điện |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
II.1.14 |
ELE117 |
Kỹ thuật đo lường |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
II.1.15 |
CMP2070 |
Lập trình Python |
3 |
2 |
1 |
|
|
|
|
II.1.16 |
MET175 |
Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng |
3 |
3 |
|
|
|
CMP2070 |
|
II.1.17 |
ELD105 |
Vi điều khiển |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
II.1.18 |
ELD310 |
Thực hành vi điều khiển |
1 |
|
1 |
|
|
|
ELD105 |
II.1.19 |
ELE106 |
Điện tử công suất |
3 |
3 |
|
|
|
ELE116 |
|
II.1.20 |
ELE116 |
Kỹ thuật điện tử |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
II.1.21 |
ELE118 |
Cảm biến và xử lý tín hiệu đo |
3 |
3 |
|
|
|
ELE116 |
|
II.1.22 |
ELE338 |
Thực hành điện tử công suất |
1 |
|
1 |
|
|
|
ELE106 |
II.1.23 |
ELE340 |
Thực hành kỹ thuật điện tử |
1 |
|
1 |
|
|
|
ELE116 |
II.1.24 |
ELE357 |
Thực tập công nhân điện tử |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
II.1.25 |
ELE445 |
Đồ án kỹ thuật điện tử |
1 |
|
|
1 |
|
ELE116 |
|
II.1.26 |
CTR103 |
Kỹ thuật điều khiển tự động |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
II.1.27 |
CTR104 |
Lập trình PLC |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
II.1.28 |
CTR411 |
Đồ án kỹ thuật điều khiển tự động |
1 |
|
|
1 |
|
|
CTR103 |
II.1.29 |
ELE128 |
SCADA |
3 |
3 |
|
|
|
CTR104 |
|
II.1.30 |
ELE342 |
Thực hành lập trình PLC |
1 |
|
1 |
|
|
|
CTR104 |
II.1.31 |
ELE343 |
Thực hành SCADA |
1 |
|
1 |
|
|
|
ELE128 |
II.1.32 |
ELE127 |
Nhà máy điện, trạm biến áp và bảo vệ relay |
3 |
3 |
|
|
|
ELE126 |
|
II.1.33 |
ELE473 |
Đồ án trạm biến áp |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
II.1.34 |
ELE562 |
Thực tập tốt nghiệp kỹ thuật điện |
3 |
|
|
|
3 |
|
|
II.1.35 |
ELE463 |
Đồ án tốt nghiệp kỹ thuật điện |
12 |
|
|
12 |
|
|
|
II.2. Kiến thức tự chọn (không có chuyên ngành/có chuyên ngành |
15 |
|
|
|
|
|
|
Nhóm 1: Năng lượng tái tạo và quản lý năng lượng |
|
|
|
|
|
|
|
II.2.1.01 |
ELE102 |
Các giải pháp tiết kiệm năng lượng |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
II.2.1.02 |
ELE174 |
Nhà máy điện mặt trời |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
II.2.1.03 |
ELE175 |
Nhà máy điện gió |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
II.2.1.04 |
ELE176 |
Lưới điện có nguồn phân tán |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
II.2.1.05 |
ELE177 |
Quản lý năng lượng |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
Nhóm 2: Điện công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
II.2.2.01 |
ELE103 |
Công nghệ tòa nhà thông minh |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
II.2.2.02 |
ELE109 |
Hệ thống BMS |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
II.2.2.03 |
ELE178 |
Kỹ thuật bảo trì |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
II.2.1.04 |
ELE179 |
Kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
II.2.1.05 |
MET135 |
Hệ thống thủy lực – khí nén |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
Nhóm 3: Hệ thống điện thông minh |
|
|
|
|
|
|
|
II.2.2.01 |
ELE124 |
Mạng truyền tải và phân phối điện |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
II.2.2.02 |
ELE122 |
Mạng điện thông minh |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
II.2.2.03 |
ELE180 |
Kỹ thuật cao áp |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
II.2.1.04 |
ELE181 |
Ổn định hệ thống điện |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
II.2.1.05 |
ELE182 |
Vận hành và điều khiển hệ thống điện |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III.1. Giáo dục thể chất (tự chọn 1 trong 5 nhóm) |
5 |
|
|
|
|
|
|
Nhóm 1 |
|
|
|
|
|
|
|
III.1.1.01 |
PHT304 |
Bóng chuyền 1 |
2 |
|
2 |
|
|
|
|
III.1.1.02 |
PHT305 |
Bóng chuyền 1 |
2 |
|
2 |
|
|
PHT304 |
|
III.1.1.03 |
PHT306 |
Bóng chuyền 1 |
1 |
|
1 |
|
|
PHT305 |
|
Nhóm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
III.1.2.01 |
PHT307 |
Bóng rổ 1 |
2 |
|
2 |
|
|
|
|
III.1.2.02 |
PHT308 |
Bóng rổ 2 |
2 |
|
2 |
|
|
PHT307 |
|
III.1.2.03 |
PHT309 |
Bóng rổ 3 |
1 |
|
1 |
|
|
PHT308 |
|
Nhóm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
III.1.3.01 |
PHT310 |
Thể hình - Thẩm mỹ 1 |
2 |
|
2 |
|
|
|
|
III.1.3.02 |
PHT311 |
Thể hình - Thẩm mỹ 2 |
2 |
|
2 |
|
|
PHT310 |
|
III.1.3.03 |
PHT312 |
Thể hình - Thẩm mỹ 3 |
1 |
|
1 |
|
|
PHT311 |
|
Nhóm 4 |
|
|
|
|
|
|
|
III.1.4.01 |
PHT313 |
Vovinam 1 |
2 |
|
2 |
|
|
|
|
III.1.4.02 |
PHT314 |
Vovinam 2 |
2 |
|
2 |
|
|
PHT313 |
|
III.1.4.03 |
PHT315 |
Vovinam 3 |
1 |
|
1 |
|
|
PHT314 |
|
Nhóm 5 |
|
|
|
|
|
|
|
III.1.5.01 |
PHT316 |
Bóng đá 1 |
2 |
|
2 |
|
|
|
|
III.1.5.02 |
PHT317 |
Bóng đá 2 |
2 |
|
2 |
|
|
PHT316 |
|
III.1.5.03 |
PHT318 |
Bóng đá 3 |
1 |
|
1 |
|
|
PHT317 |
|
III.2. Chương trình Giáo dục quốc phòng và an ninh (theo quy định của Bộ GD&ĐT) |
|
Bắt buộc, không tích lũy |
|
|
|
|
|
|
|
III.2.01 |
NDF108 |
Quốc phòng, an minh 1 |
|
|
|
|
|
|
|
III.2.02 |
NDF109 |
Quốc phòng, an minh 2 |
|
|
|
|
|
|
|
III.2.03 |
NDF210 |
Quốc phòng, an minh 3 |
|
|
|
|
|
|
|
III.2.04 |
NDF211 |
Quốc phòng, an minh 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|