STT | NGÀNH, CHUYÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | ĐIỂM CHUẨN ĐGNL |
1 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 800 |
2 | An toàn thông tin | 7480202 | 650 |
3 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | 7460108 | 650 |
4 | Hệ thống thông tin quản lý: - Hệ thống thông tin kinh doanh - Phân tích dữ liệu - Hệ thương mại điện tử - Hệ thống Blockchain/Crypto | 7340405 | 650 |
5 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209 | 650 |
6 | Công nghệ kỹ thuật ô tô: - Ô tô điện - Động cơ ô tô - Khung gầm ô tô | 7510205 | 800 |
7 | Kỹ thuật cơ khí: - Công nghệ chế tạo máy - Kỹ thuật khuôn mẫu | 7520103 | 650 |
8 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | 650 |
9 | Kỹ thuật điện: - Năng lượng tái tạo và quản lý năng lượng - Điện công nghiệp - Hệ thống điện thông minh | 7520201 | 650 |
10 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông: - Công nghệ IoT và mạng truyền thông - Công nghệ mạch tích hợp - Điện tử công nghiệp | 7520207 | 650 |
11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7520216 | 650 |
12 | Kỹ thuật y sinh: - Điện tử y sinh - Quản trị trang thiết bị y tế | 7520212 | 700 |
13 | Kỹ thuật xây dựng: - Xây dựng dân dụng và công nghiệp - Xây dựng công trình giao thông - Chuyển đổi số trong xây dựng | 7580201 | 650 |
14 | Quản lý xây dựng: - Quản lý dự án - Kinh tế xây dựng | 7580302 | 650 |
15 | Công nghệ dệt, may: - Công nghệ dệt, may - Quản lý đơn hàng | 7540204 | 650 |
16 | Tài chính - Ngân hàng: - Tài chính doanh nghiệp - Đầu tư tài chính - Thẩm định giá - Công nghệ tài chính | 7340201 | 650 |
17 | Tài chính quốc tế: - Công nghệ tài chính quốc tế - Quản trị tài chính quốc tế - Đầu tư tài chính quốc tế | 7340206 | 650 |
18 | Kế toán: - Kế toán ngân hàng - Kế toán - Tài chính - Kế toán quốc tế - Kế toán công - Kế toán số | 7340301 | 650 |
19 | Quản trị kinh doanh: - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị ngoại thương - Quản trị nhân sự - Quản trị logistics - Quản trị hàng không | 7340101 | 800 |
20 | Digital Marketing | 7340114 | 800 |
21 | Marketing: - Marketing tổng hợp - Marketing truyền thông - Quản trị Marketing | 7340115 | 750 |
22 | Kinh doanh thương mại: - Thương mại quốc tế - Quản lý chuỗi cung ứng - Điều phối dự án | 7340121 | 650 |
23 | Kinh doanh quốc tế: - Thương mại quốc tế - Kinh doanh số | 7340120 | 700 |
24 | Kinh tế quốc tế: - Đầu tư quốc tế - Kinh tế đối ngoại | 7310106 | 650 |
25 | Thương mại điện tử: - Marketing trực tuyến - Kinh doanh trực tuyến - Giải pháp thương mại điện tử | 7340122 | 650 |
26 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | 750 |
27 | Tâm lý học: - Tham vấn tâm lý - Trị liệu tâm lý - Tổ chức nhân sự | 7310401 | 650 |
28 | Quan hệ công chúng | 7320108 | 750 |
29 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | 650 |
30 | Quản trị nhân lực | 7340404 | 650 |
31 | Quản trị khách sạn | 7810201 | 700 |
32 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | 700 |
33 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 700 |
34 | Quản trị sự kiện | 7340412 | 650 |
35 | Luật kinh tế: - Luật Tài chính - ngân hàng - Luật Thương mại - Luật Kinh doanh | 7380107 | 650 |
36 | Luật: - Luật Dân sự - Luật Hình sự - Luật Hành chính | 7380101 | 650 |
37 | Kiến trúc: - Kiến trúc công trình - Kiến trúc xanh | 7580101 | 650 |
38 | Thiết kế nội thất: - Thiết kế không gian nội thất - Thiết kế sản phẩm nội thất | 7580108 | 650 |
39 | Thiết kế thời trang: - Thiết kế thời trang và thương hiệu - Kinh doanh thời trang (Fashion Marketing) - Thiết kế phong cách thời trang (Stylist) | 7210404 | 650 |
40 | Thiết kế đồ họa: - Thiết kế đồ họa truyền thông - Thiết kế đồ họa kỹ thuật số | 7210403 | 750 |
41 | Nghệ thuật số (Digital Art) | 7210408 | 650 |
42 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | 7210302 | 650 |
43 | Thanh nhạc | 7210205 | 650 |
44 | Truyền thông đa phương tiện: - Sản xuất truyền hình - Sản xuất phim và quảng cáo - Tổ chức sự kiện | 7320104 | 750 |
45 | Đông phương học | 7310608 | 650 |
46 | Ngôn ngữ Hàn Quốc: - Biên - phiên dịch tiếng Hàn - Giáo dục tiếng Hàn | 7220210 | 700 |
47 | Ngôn ngữ Trung Quốc: - Tiếng Trung thương mại - Biên - phiên dịch tiếng Trung | 7220204 | 700 |
48 | Ngôn ngữ Anh: - Tiếng Anh thương mại - Tiếng Anh biên - phiên dịch - Tiếng Anh du lịch và khách sạn - Phương pháp giảng dạy tiếng Anh | 7220201 | 750 |
49 | Ngôn ngữ Nhật: - Tiếng Nhật biên - phiên dịch - Giảng dạy tiếng Nhật - Tiếng Nhật thương mại | 7220209 | 700 |
50 | Dược học: - Sản xuất và phát triển thuốc - Dược lâm sàng, Quản lý và cung ứng thuốc | 7720201 | 900 |
51 | Điều dưỡng | 7720301 | 750 |
52 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 750 |
53 | Thú y | 7640101 | 750 |
54 | Chăn nuôi | 7620105 | 650 |
55 | Công nghệ thực phẩm: - Quản lý sản xuất và cung ứng thực phẩm - Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540101 | 650 |
56 | Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm | 7720497 | 650 |
57 | Kỹ thuật môi trường: - Công nghệ kiểm soát môi trường bền vững - Thẩm định và quản lý dự án môi trường | 7520320 | 650 |
58 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | 650 |
59 | Công nghệ sinh học: - CNSH y dược - CNSH bảo quản và chế biến thực phẩm - CNSH mỹ phẩm - CNSH phát triển nông nghiệp hữu cơ | 7420201 | 650 |
STT | NGÀNH, CHUYÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | ĐIỂM CHUẨN | TỔ HỢP XÉT TUYỂN | |||
HỌC BẠ 3 HỌC KỲ | HỌC BẠ LỚP 12 | ||||||
1 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 18 | 18 | A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) D01 (Toán, Văn, Anh) | ||
2 | An toàn thông tin | 7480202 | 18 | 18 | |||
3 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | 7460108 | 18 | 18 | |||
4 | Hệ thống thông tin quản lý: - Hệ thống thông tin kinh doanh - Phân tích dữ liệu - Hệ thương mại điện tử - Hệ thống Blockchain/Crypto | 7340405 | 18 | 18 | |||
5 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209 | 18 | 18 | |||
6 | Công nghệ kỹ thuật ô tô: - Ô tô điện - Động cơ ô tô - Khung gầm ô tô | 7510205 | 18 | 18 | |||
7 | Kỹ thuật cơ khí: - Công nghệ chế tạo máy - Kỹ thuật khuôn mẫu | 7520103 | 18 | 18 | |||
8 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | 18 | 18 | |||
9 | Kỹ thuật điện: - Năng lượng tái tạo và quản lý năng lượng - Điện công nghiệp - Hệ thống điện thông minh | 7520201 | 18 | 18 | |||
10 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông: - Công nghệ IoT và mạng truyền thông - Công nghệ mạch tích hợp - Điện tử công nghiệp | 7520207 | 18 | 18 | |||
11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7520216 | 18 | 18 | |||
12 | Kỹ thuật y sinh: - Điện tử y sinh - Quản trị trang thiết bị y tế | 7520212 | 18 | 18 | |||
13 | Kỹ thuật xây dựng: - Xây dựng dân dụng và công nghiệp - Xây dựng công trình giao thông - Chuyển đổi số trong xây dựng | 7580201 | 18 | 18 | |||
14 | Quản lý xây dựng: - Quản lý dự án - Kinh tế xây dựng | 7580302 | 18 | 18 | |||
15 | Công nghệ dệt, may: - Công nghệ dệt, may - Quản lý đơn hàng | 7540204 | 18 | 18 | |||
16 | Tài chính - Ngân hàng: - Tài chính doanh nghiệp - Đầu tư tài chính - Thẩm định giá - Công nghệ tài chính | 7340201 | 18 | 18 | |||
17 | Tài chính quốc tế: - Công nghệ tài chính quốc tế - Quản trị tài chính quốc tế - Đầu tư tài chính quốc tế | 7340206 | 18 | 18 | |||
18 | Kế toán: - Kế toán ngân hàng - Kế toán - Tài chính - Kế toán quốc tế - Kế toán công - Kế toán số | 7340301 | 18 | 18 | |||
19 | Quản trị kinh doanh: - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị ngoại thương - Quản trị nhân sự - Quản trị logistics - Quản trị hàng không | 7340101 | 18 | 18 | A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh) | ||
20 | Digital Marketing | 7340114 | 18 | 18 | |||
21 | Marketing: - Marketing tổng hợp - Marketing truyền thông - Quản trị Marketing | 7340115 | 18 | 18 | |||
22 | Kinh doanh thương mại: - Thương mại quốc tế - Quản lý chuỗi cung ứng - Điều phối dự án | 7340121 | 18 | 18 | |||
23 | Kinh doanh quốc tế: - Thương mại quốc tế - Kinh doanh số | 7340120 | 18 | 18 | |||
24 | Kinh tế quốc tế: - Đầu tư quốc tế - Kinh tế đối ngoại | 7310106 | 18 | 18 | |||
25 | Thương mại điện tử: - Marketing trực tuyến - Kinh doanh trực tuyến - Giải pháp thương mại điện tử | 7340122 | 18 | 18 | |||
26 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | 18 | 18 | |||
27 | Tâm lý học: - Tham vấn tâm lý - Trị liệu tâm lý - Tổ chức nhân sự | 7310401 | 18 | 18 | |||
28 | Quan hệ công chúng: - Tổ chức sự kiện - Quản lý truyền thông - Truyền thông báo chí | 7320108 | 18 | 18 | |||
29 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | 18 | 18 | |||
30 | Quản trị nhân lực | 7340404 | 18 | 18 | |||
31 | Quản trị khách sạn | 7810201 | 18 | 18 | |||
32 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | 18 | 18 | |||
33 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 18 | 18 | |||
34 | Quản trị sự kiện | 7340412 | 18 | 18 | |||
35 | Luật kinh tế: - Luật Tài chính - ngân hàng - Luật Thương mại - Luật Kinh doanh | 7380107 | 18 | 18 | |||
36 | Luật: - Luật Dân sự - Luật Hình sự - Luật Hành chính | 7380101 | 18 | 18 | |||
37 | Kiến trúc: - Kiến trúc công trình - Kiến trúc xanh | 7580101 | 18 | 18 | A00 (Toán, Lý, Hóa) D01 (Toán, Văn, Anh) V00 (Toán, Lý, Vẽ) H01 (Toán, Văn, Vẽ) | ||
38 | Thiết kế nội thất: - Thiết kế không gian nội thất - Thiết kế sản phẩm nội thất | 7580108 | 18 | 18 | |||
39 | Thiết kế thời trang: - Thiết kế thời trang và thương hiệu - Kinh doanh thời trang (Fashion Marketing) - Thiết kế phong cách thời trang (Stylist) | 7210404 | 18 | 18 | |||
40 | Thiết kế đồ họa: - Thiết kế đồ họa truyền thông - Thiết kế đồ họa kỹ thuật số | 7210403 | 18 | 18 | |||
41 | Nghệ thuật số (Digital Art) | 7210408 | 18 | 18 | |||
42 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | 7210302 | 18 | 18 | |||
43 | Thanh nhạc | 7210205 | 18 | 18 | N00 (Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2) | ||
44 | Truyền thông đa phương tiện: - Sản xuất truyền hình - Sản xuất phim và quảng cáo - Tổ chức sự kiện | 7320104 | 18 | 18 | A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) | ||
45 | Đông phương học: | 7310608 | 18 | 18 | |||
46 | Ngôn ngữ Hàn Quốc: - Biên - phiên dịch tiếng Hàn - Giáo dục tiếng Hàn | 7220210 | 18 | 18 | |||
47 | Ngôn ngữ Trung Quốc: - Tiếng Trung thương mại - Biên - phiên dịch tiếng Trung | 7220204 | 18 | 18 | |||
48 | Ngôn ngữ Anh: - Tiếng Anh thương mại - Tiếng Anh biên - phiên dịch - Tiếng Anh du lịch và khách sạn - Phương pháp giảng dạy tiếng Anh | 7220201 | 18 | 18 | A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) | ||
49 | Ngôn ngữ Nhật: - Tiếng Nhật biên - phiên dịch - Giảng dạy tiếng Nhật - Tiếng Nhật thương mại | 7220209 | 18 | 18 | |||
50 | Dược học: - Sản xuất và phát triển thuốc - Dược lâm sàng, Quản lý và cung ứng thuốc | 7720201 | 24 | 24 | A00 (Toán, Lý, Hóa) B00 (Toán, Hóa, Sinh) C08 (Văn, Hóa, Sinh) D07 (Toán, Hóa, Anh) | ||
51 | Điều dưỡng | 7720301 | 19.5 | 19.5 | |||
52 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 19.5 | 19.5 | |||
53 | Thú y | 7640101 | 18 | 18 | |||
54 | Chăn nuôi | 7620105 | 18 | 18 | |||
55 | Công nghệ thực phẩm: - Quản lý sản xuất và cung ứng thực phẩm - Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540101 | 18 | 18 | |||
56 | Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm | 7720497 | 18 | 18 | |||
57 | Kỹ thuật môi trường: - Công nghệ kiểm soát môi trường bền vững - Thẩm định và quản lý dự án môi trường | 7520320 | 18 | 18 | |||
58 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | 18 | 18 | |||
59 | Công nghệ sinh học: - CNSH y dược - CNSH bảo quản và chế biến thực phẩm - CNSH mỹ phẩm - CNSH phát triển nông nghiệp hữu cơ | 7420201 | 18 | 18 |