STT
|
Bộ môn thi đấu
|
Giải
|
Tên cá nhân/Đội
|
Lớp
|
1
|
Cầu lông đơn nam
|
Nhất
|
Đào Trọng Cơ
|
23DLQB3
|
Nhì
|
Tiêu Thế Duy
|
22DLQC1
|
||
Ba
|
Nguyễn Đăng Quân
|
21DLQA2
|
||
2
|
Cầu lông đơn nữ
|
Nhất
|
Dương Hồng Nghi
|
24DLQA2
|
Nhì
|
Ngô Thị Thanh Thuý
|
24DBSA1
|
||
Ba
|
Huỳnh Thị Thảo Vi
|
23DLQA3
|
||
3
|
Điền kinh 100m nam
|
Nhất
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
22DQTD3
|
Nhì
|
Lý Thanh Trọng
|
23DLQA3
|
||
Ba
|
Trần Minh Hoàn
|
23DLQB1
|
||
4
|
Điền kinh 100m nữ
|
Nhất
|
Diệp Kim Duyên
|
22DLQC1
|
Nhì
|
Đinh Thị Cẩm Ly
|
24DLQA3
|
||
Ba
|
Lữ Thị Mai Trinh
|
23DLQA1
|
||
5
|
Điền kinh 400m nam
|
Nhất
|
Trần Khánh Băng
|
22DLQB1
|
Nhì
|
Nguyễn Thanh Hoài
|
23DQTA1
|
||
Ba
|
Lý Thanh Trọng
|
23DLQA3
|
||
6
|
Điền kinh 400m nữ
|
Nhất
|
Ngô Thị Thanh Thuý
|
24BDSA1
|
Nhì
|
Đinh Thị Cẩm Ly
|
24DLQA3
|
||
Ba
|
Diệp Kim Duyên
|
22DLQC1
|
||
7
|
Kéo co phối hợp
|
Nhất
|
Đội 1 Bạc 2 Vàng
|
22DQTD2
|
Nhì
|
Đội Xà tinh
|
24DLQA2
|
||
Ba
|
Tập thể lớp
|
22DQTB5
|
||
8
|
Thể thao điện tử
|
Nhất
|
Lê Trương Huy
|
22DQTB2
|
Nhì
|
Nguyễn Quốc Huy
|
22DQTB4
|
||
Ba
|
Nguyễn Đức Tài
|
22DQTD2
|
||
9
|
Bóng đá nam
|
Nhất
|
Liên quân lớp
|
22DLQC3 22DQTC3
|
Nhì
|
Liên quân lớp
|
22DLQA4 22DLQA5
|
||
Ba
|
Tập thể lớp
|
22DLQB1
|
||
Vua phá lưới
|
Dương Nguyễn Đức Thắng
|
22DLQC3 22DQTC3
|
||
Thủ môn xuất sắc
|
Nguyễn Hoàng Vũ
|
22DLQC3 22DQTC3
|