NGÀNH
XÉT TUYỂN
STT |
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Điểm chuẩn ĐGNL |
1 |
Công
nghệ thông tin: |
7480201 |
800 |
2 |
7480202 |
650 |
|
3 |
7460108 |
650 |
|
4 |
Hệ
thống thông tin quản lý: |
7340405 |
650 |
5 |
Robot
và trí tuệ nhân tạo: |
7510209 |
650 |
6 |
Công
nghệ kỹ thuật ô tô: |
7510205 |
800 |
7 |
7520141 |
650 |
|
8 |
Kỹ
thuật cơ khí: |
7520103 |
650 |
9 |
Kỹ
thuật cơ điện tử: |
7520114 |
650 |
10 |
Kỹ
thuật điện: |
7520201 |
650 |
11 |
Kỹ
thuật điện tử - viễn thông: |
7520207 |
650 |
12 |
Kỹ
thuật điều khiển và tự động hóa: |
7520216 |
650 |
13 |
Kỹ
thuật
xây dựng: |
7580201 |
650 |
14 |
Quản
lý
xây dựng: |
7580302 |
650 |
15 |
Công
nghệ
dệt, may: |
7540204 |
650 |
16 |
Tài
chính - Ngân hàng: |
7340201 |
650 |
17 |
Tài
chính
quốc tế: |
7340206 |
650 |
18 |
Kế
toán: |
7340301 |
650 |
19 |
Quản
trị kinh doanh: |
7340101 |
800 |
20 |
Digital
Marketing (Marketing số): |
7340114 |
800 |
21 |
Marketing: |
7340115 |
750 |
22 |
Kinh
doanh thương mại: |
7340121 |
650 |
23 |
Kinh
doanh quốc tế: |
7340120 |
700 |
24 |
Kinh
tế
quốc tế: |
7310106 |
650 |
25 |
Thương
mại điện tử: |
7340122 |
650 |
26 |
7340116 |
650 |
|
27 |
7510605 |
750 |
|
28 |
Tâm
lý
học: |
7310401 |
650 |
29 |
Quan
hệ
công chúng: |
7320108 |
750 |
30 |
7310206 |
650 |
|
31 |
7340404 |
650 |
|
32 |
7810201 |
700 |
|
33 |
7810202 |
700 |
|
34 |
7810103 |
700 |
|
35 |
7340412 |
650 |
|
36 |
7810301 |
650 |
|
37 |
Luật
kinh
tế: |
7380107 |
650 |
38 |
7380109 |
650 |
|
39 |
Luật: |
7380101 |
650 |
40 |
Kiến
trúc: |
7580101 |
650 |
41 |
Thiết
kế
nội thất: |
7580108 |
650 |
42 |
Thiết
kế thời trang: |
7210404 |
650 |
43 |
Thiết
kế đồ
họa: |
7210403 |
750 |
44 |
7210408 |
650 |
|
45 |
Công
nghệ điện ảnh, truyền hình |
7210302 |
650 |
46 |
Thanh
nhạc |
7210205 |
650 |
47 |
Truyền
thông đa phương tiện: |
7320104 |
750 |
48 |
Đông
phương
học: |
7310608 |
650 |
49 |
Ngôn
ngữ
Hàn Quốc: |
7220210 |
700 |
50 |
Ngôn
ngữ Trung Quốc: |
7220204 |
700 |
51 |
Ngôn
ngữ
Anh: |
7220201 |
750 |
52 |
Ngôn
ngữ
Nhật: |
7220209 |
700 |
53 |
Dược
học: |
7720201 |
900 |
54 |
7720301 |
750 |
|
55 |
7720601 |
750 |
|
56 |
Thú
y |
7640101 |
750 |
57 |
Công
nghệ thực phẩm: |
7540101 |
650 |
58 |
Công
nghệ sinh học: |
7420201 |
650 |
59 |
7850101 |
650 |