BẢNG TỔNG HUY CHƯƠNG HUTECH GAMES 2024
|
|||||
XH
|
ĐOÀN THỂ THAO
|
HCV
|
HCB
|
HCĐ
|
TỔNG HC
|
1
|
Khoa Quản trị kinh doanh
|
6
|
2
|
4
|
12
|
2
|
Khoa Marketing - Kinh doanh quốc tế
|
4
|
6
|
3
|
13
|
3
|
Khoa Tài chính - Thương mại
|
3
|
3
|
3
|
9
|
4
|
Khoa Quản trị Du lịch - Nhà hàng - Khách sạn
|
3
|
|
3
|
6
|
5
|
Viện Kỹ thuật
|
2
|
1
|
2
|
5
|
6
|
Viện Công nghệ Việt - Nhật
|
2
|
1
|
|
3
|
7
|
Khoa Luật
|
1
|
1
|
2
|
4
|
8
|
Việt Công nghệ Việt - Hàn
|
1
|
1
|
1
|
3
|
9
|
Khoa Điều dưỡng & Xét nghiệm
|
1
|
|
|
1
|
9
|
Trung tâm Giáo dục Thể chất
|
1
|
|
|
1
|
11
|
Khoa Truyền thông và Thiết kế
|
|
4
|
|
4
|
12
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
|
2
|
5
|
7
|
13
|
LQ Viện Khoa học Ứng dụng & Khoa Xây dựng
|
|
2
|
|
2
|
14
|
Khoa Thú y - Chăn nuôi
|
|
1
|
1
|
2
|
15
|
Viện Đào tạo Quốc tế
|
|
|
1
|
1
|
16
|
Khoa Tiếng Anh
|
|
|
1
|
1
|
17
|
Khoa Kiến trúc - Mỹ thuật
|
|
|
|
0
|
18
|
Khoa Hệ thống thông tin quản lý
|
|
|
|
0
|
19
|
LQ Khoa Nhật Bản học & Khoa Hàn Quốc học
|
|
|
|
0
|
20
|
Khoa Dược
|
|
|
|
0
|
21
|
Khoa Khoa học Xã hội & Quan hệ Công chúng
|
|
|
|
0
|
22
|
Việt Âm nhạc & Nghệ thuật
|
|
|
|
0
|
23
|
Khoa Trung Quốc học
|
|
|
|
0
|
TỔNG
|
24
|
24
|
26
|
74
|
|
|
|
|