Ngành đào tạo | Mã ngành ĐH | Mã ngành CĐ | Tổ hợp xét tuyển |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông | D520207 | C510302 | (Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Anh) (Văn, Toán, Anh) (Toán, Hóa, Anh) |
Kỹ thuật điện - điện tử | D520201 | C510301 | |
Kỹ thuật cơ - điện tử | D520114 | C510203 | |
Kỹ thuật cơ khí | D520103 | C510201 | |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D520216 | C510303 | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | D510205 | C510205 | |
Công nghệ thông tin: Mạng máy tính và truyền thông, An toàn thông tin, Công nghệ phần mềm, Hệ thống thông tin |
D480201 | C480201 | |
Kỹ thuật công trình xây dựng | D580201 | C510103 | |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D580205 | ||
Kỹ thuật môi trường | D520320 | C510406 |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Hóa, Sinh) (Văn, Toán, Anh) (Toán, Hóa, Anh) |
Công nghệ sinh học | D420201 | C420201 | |
Công nghệ thực phẩm | D540101 | C540102 | |
Quản trị kinh doanh | D340101 | C340101 |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Anh) (Văn, Toán, Anh) (Văn, Sử, Địa) |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D340103 | C340103 | |
Quản trị khách sạn | D340107 | C340107 | |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D340109 | C340109 | |
Marketing | D340115 | C340115 | |
Luật kinh tế | D380107 | ||
Kế toán: Kế toán kiểm toán, Kế toán tài chính, Kế toán ngân hàng | D340301 | C340301 |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Anh) (Văn, Toán, Anh) (Toán, Hóa, Anh) |
Tài chính - Ngân hàng: Tài chính doanh nghiệp, Tài chính ngân hàng, Tài chính thuế, Tài chính bảo hiểm |
D340201 | C340201 | |
Kinh tế xây dựng | D580301 | ||
Thiết kế nội thất | D210405 | C210405 |
(Toán, Lý, Năng khiếu vẽ) (Toán,Văn, Năng khiếu vẽ) |
Thiết kế thời trang | D210404 | C210404 | |
Thiết kế đồ họa | D210403 | C210403 | |
Kiến trúc | D580102 | ||
Ngôn ngữ Anh: Phương pháp giảng dạy Tiếng Anh, Tiếng Anh biên phiên dịch, Tiếng Anh thương mại |
D220201 | C220201 |
(Toán, Lý,Anh)(Văn, Toán, Anh) (Văn, Sử, Anh) |
Ngôn ngữ Nhật | D220209 | C220209 |
(Toán, Lý, Anh) (Văn, Toán, Anh) (Văn, Sử, Anh) (Văn, Toán, Nhật) |
Tâm lý học | D310401 |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Anh) (Văn, Sử, Địa) (Văn, Toán, Anh) | |
Truyền thông đa phương tiện | D320104 | (Văn, Sử, Anh) (Toán, Lý, Anh) (Văn, Sử, Địa) (Văn, Toán, Anh) | |
Đông phương học: Nhật Bản học, Hàn Quốc học, Đông Nam Á học |
D220213 |