Bộ môn
|
Nội dung
|
Giải
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Kéo co
|
Phối hợp Nam Nữ
|
Nhất
|
Đội 1 Bạc 2 Vàng
|
22DQTD2
|
Nhì
|
Đội Xà tinh
|
24DLQA2
|
||
Ba
|
Tập thể lớp
|
22DQTB5
|
||
Điền kinh
|
100m Nữ
|
Nhất
|
Diệp Kim Duyên
|
22DLQC1
|
Nhì
|
Đinh Thị Cẩm Ly
|
24DLQA3
|
||
Ba
|
Lữ Thị Mai Trinh
|
23DLQA1
|
||
400m Nữ
|
Nhất
|
Ngô Thị Thanh Thuý
|
24BDSA1
|
|
Nhì
|
Đinh Thị Cẩm Ly
|
24DLQA3
|
||
Ba
|
Diệp Kim Duyên
|
22DLQC1
|
||
100m Nam
|
Nhất
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
22DQTD3
|
|
Nhì
|
Lý Thanh Trọng
|
22DLQA3
|
||
Ba
|
Trần Minh Hoàn
|
23DLQB1
|
||
400m Nam
|
Nhất
|
Trần Khánh Băng
|
22DLQB1
|
|
Nhì
|
Nguyễn Thanh Hoài
|
23DQTA1
|
||
Ba
|
Lý Thanh Trọng
|
23DLQA3
|