STT
|
Mã MH
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ |
Mã môn học trước |
|||||
Tổng |
LT |
TH/TT |
ĐAMH |
ĐATN |
|||||
I. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
||
I.1. Ngoại ngữ |
9 |
|
|
|
|
|
|
||
I.1.01 |
E331001 |
Tiếng Anh 1 |
|
3 |
3 |
|
|
|
|
I.1.02 |
E331002 |
Tiếng Anh 2 |
|
3 |
3 |
|
|
|
E331001 |
I.1.03 |
E331003 |
Tiếng Anh 3 |
|
3 |
3 |
|
|
|
E331002 |
I.2. Tin học |
3 |
|
|
|
|
|
|
||
I.2.01 |
E342001 |
Tin học đại cương (trình độ A) |
|
3 |
2 |
1 |
|
|
|
I.3. Khoa học xã hội và khoa học tự nhiên |
21 |
|
|
|
|
|
|
||
I.4.01 |
E311001 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin |
|
5 |
5 |
|
|
|
|
I.4.02 |
E311003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
2 |
2 |
|
|
|
|
I.4.03 |
E311002 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
|
3 |
3 |
|
|
|
|
I.4.04 |
E311004 |
Pháp luật đại cương |
|
2 |
2 |
|
|
|
|
I.4.05 |
E411055 |
Toán cao cấp 1 |
|
3 |
3 |
|
|
|
|
I.4.06 |
E411056 |
Toán cao cấp 2 |
|
3 |
3 |
|
|
|
|
I.4.07 |
E411058 |
Xác suất thống kê |
|
3 |
3 |
|
|
|
|
I.4. Giáo dục quốc phòng - an ninh (không tích lũy) |
|
7 |
|
|
|
|
|
||
I.4.01 |
E300001 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh (ĐH) |
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG KHỐI GDĐC |
33 |
|
|
|
|
|
|
||
II. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
||
II.1. Kiến thức cơ sở (của khối ngành, nhóm ngành và ngành) |
24 |
|
|
|
|
|
|
||
II.1.01 |
E451018 |
Kinh tế vi mô |
|
3 |
3 |
|
|
|
|
II.1.02 |
E451019 |
Kinh tế vĩ mô |
|
3 |
3 |
|
|
|
E451018 |
II.1.03 |
E451039 |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
|
3 |
3 |
|
|
|
E411058 |
II.1.04 |
E451015 |
Kinh tế lượng |
|
3 |
3 |
|
|
|
E411058 |
II.1.05 |
E461032 |
Nguyên lý kế toán |
|
3 |
3 |
|
|
|
E451019 |
II.1.06 |
E451056 |
Quản trị học |
|
3 |
3 |
|
|
|
E451018 |
II.1.07 |
E461045 |
Tài chính tiền tệ |
|
3 |
3 |
|
|
|
E451018 |
II.1.08 |
E451026 |
Marketing căn bản |
|
3 |
3 |
|
|
|
E451018 |
II.2. Kiến thức ngành |
57 |
|
|
|
|
|
|
||
II.2.a. Kiến thức chung của ngành (kiến thức lõi) |
36 |
|
|
|
|
|
|
||
II.2.a.01 |
E451070 |
Quản trị tài chính |
|
3 |
3 |
|
|
|
E451018 |
II.2.a.02 |
E451049 |
Quản trị chiến lược |
|
3 |
3 |
|
|
|
E451018 |
II.2.a.03 |
E451067 |
Quản trị nhân sự |
|
3 |
3 |
|
|
|
E451018 |
II.2.a.04 |
E451047 |
Quản trị chất lượng |
|
3 |
3 |
|
|
|
E451018 |
II.2.a.05 |
E451060 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
3 |
3 |
|
|
|
E451056 |
II.2.a.06 |
E451036 |
Nghiệp vụ ngoại thương |
|
3 |
3 |
|
|
|
E451019 |
II.2.a.07 |
E451031 |
Nghiên cứu marketing |
|
3 |
3 |
|
|
|
E451026 |
II.2.a.08 |
E451078 |
Thanh toán quốc tế |
|
3 |
3 |
|
|
|
E451036 |
II.2.a.09 |
E451022 |
Luật kinh doanh |
|
3 |
3 |
|
|
|
E311004 |
II.2.a.10 |
E452097 |
Thương mại điện tử |
|
3 |
2 |
1 |
|
|
E342001 |
II.2.a.11 |
E451118 |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
3 |
3 |
|
|
|
|
II.2.a.12 |
E451119 |
Khởi nghiệp |
|
3 |
3 |
|
|
|
|
II.2.b. Kiến thức chuyên sâu của ngành |
21 |
|
|
|
|
|
|
||
II.2.b.01 |
E461012 |
Kế toán quản trị |
|
3 |
3 |
|
|
|
E451070 |
II.2.b.02 |
E451110 |
Quản trị rủi ro |
|
3 |
3 |
|
|
|
E451070 |
II.2.b.03 |
E451065 |
Quản trị ngân hàng thương mại |
|
3 |
3 |
|
|
|
E451056 |
II.2.b.04 |
E451062 |
Quản trị logistics |
|
3 |
3 |
|
|
|
E451056 |
II.2.b.05 |
E451069 |
Quản trị sản xuất |
|
3 |
3 |
|
|
|
E451056 |
II.2.b.06 |
E451012 |
Hành vi tổ chức |
|
3 |
3 |
|
|
|
E451056 |
II.2.b.07 |
E451011 |
Hành vi tiêu dùng |
|
3 |
3 |
|
|
|
|
II.3. Kiến thức tốt nghiệp |
8 |
|
|
|
|
|
|
||
II.3.01 |
E454104 |
Thực tập tốt nghiệp (401) |
|
2 |
|
2 |
|
|
|
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
||
II.3.02 |
E451053 |
Quản trị doanh nghiệp |
|
3 |
3 |
|
|
|
E451056 |
II.3.03 |
E451021 |
Lập kế hoạch kinh doanh |
|
3 |
3 |
|
|
|
E451049 |
TỔNG KHỐI GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
89 |
|
|
|
|
|
|
* Ghi chú: LT: Lý thuyết; TH/TT: Thực hành, thực tập; ĐAMH: đồ án môn học, ĐATN: đồ án tốt nghiệp