Stt | Ngành học | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển |
1 | Dược học: - Dược lâm sàng - Quản lý & cung ứng thuốc - Sản xuất & phát triển thuốc | 52720401 | A00 (Toán, Lý, Hóa) B00 (Toán , Hóa, Sinh) D07 (Toán, Hóa, Anh) C08 (Văn, Hóa, Sinh) |
2 | Kỹ thuật môi trường: - Kỹ thuật môi trường - Quản lý tài nguyên & môi trường - Cấp thoát nước & môi trường nước | 52520320 | |
3 | Công nghệ sinh học: - Công nghệ sinh học nông nghiệp - Công nghệ sinh học thực phẩm & sức khỏe - Công nghệ sinh học môi trường | 52420201 | |
4 | Công nghệ thực phẩm: - Công nghệ thực phẩm - Quản lý sản xuất & cung ứng thực phẩm - Công nghệ sau thu hoạch - Công nghệ chế biến thủy hải sản | 52540101 | |
5 | Thú y | 52640101 | |
6 | Kỹ thuật y sinh | 52520212 | A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) |
7 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | 52520207 | |
8 | Kỹ thuật điện, điện tử | 52520201 | |
9 | Kỹ thuật cơ điện tử | 52520114 | |
10 | Kỹ thuật cơ khí | 52520103 | |
11 | Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa | 52520216 | |
12 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 52510205 | |
13 | Công nghệ thông tin: - Công nghệ phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & truyền thông | 52480201 | |
14 | Hệ thống thông tin quản lý | 52340405 | |
15 | An toàn thông tin | 52480299 | |
16 | Kỹ thuật công trình xây dựng | 52580201 | |
17 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 52580205 | |
18 | Quản lý xây dựng | 52580302 | |
19 | Kinh tế xây dựng | 52580301 | |
20 | Công nghệ may | 52540204 | |
21 | Kế toán: - Kế toán kiểm toán - Kế toán ngân hàng - Kế toán tài chính | 52340301 | |
22 | Tài chính - Ngân hàng: - Tài chính doanh nghiệp - Tài chính thuế - Tài chính ngân hàng - Tài chính bảo hiểm | 52340201 | |
23 | Quản trị kinh doanh | 52340101 | A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh) |
24 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | 52340103 | |
25 | Quản trị khách sạn | 52340107 | |
26 | Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống | 52340109 | |
27 | Marketing | 52340115 | |
28 | Luật kinh tế: - Luật kinh doanh - Luật thương mại quốc tế - Luật tài chính ngân hàng | 52380107 | |
29 | Tâm lý học | 52310401 | |
30 | Kinh doanh quốc tế | 52340120 | |
31 | Thiết kế nội thất | 52210405 | V00 (Toán, Lý, Vẽ) H01 (Toán, Văn, Vẽ) V02 (Toán, Anh, Vẽ) H02 (Văn, Anh, Vẽ) |
32 | Thiết kế thời trang | 52210404 | |
33 | Thiết kế đồ họa | 52210403 | |
34 | Kiến trúc | 52580102 | |
35 | Truyền thông đa phương tiện | 52320104 | A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) |
36 | Đông phương học: - Hàn Quốc học - Nhật Bản học | 52220213 | |
37 | Ngôn ngữ Anh | 52220201 | A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) |
38 | Ngôn ngữ Nhật | 52220209 | A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh) D06 (Toán, Văn, Nhật) |